TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị cực đại

trị cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trị cực đại

peak giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trị cực đại

Höchstwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Strom Null ist der Ringspalt geschlossen und der Druck an A am größten.

Khi không có dòng điện, vành khuyên tiết lưu đóng hoàn toàn và áp suất cửa ra A đạt giá trị cực đại bằng với cửa vào P.

Dabei wird ab einer bestimmten Krafteinwirkung auf das Gurtband, z.B. im Aufrollautomaten, ein Torsionsstab verdreht und damit die Gurtkraft auf einen maximalen Wert begrenzt.

Bằng cách này, chẳng hạn một thanh xoắn ở bộ cuốn tự động bắt đầu bị xoắn khi lực tác dụng lên dây đai đạt một giá trị nhất định nào đó, và do đó giới hạn lực tác dụng lên dây đai đến một giá trị cực đại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höchstwert /m/GIẤY/

[EN] peak giá

[VI] trị cực đại, giá trị đỉnh