Việt
giá trị đỉnh
trị đỉnh
Anh
crest value
peak value
peak value/maximum
Đức
Scheitelwert
Höchstwert
Maximum
Pháp
valeur de crête
Scheitelwert, Höchstwert, Maximum
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh
[DE] Scheitelwert
[VI] trị đỉnh
[EN] crest value
[FR] valeur de crête
Scheitelwert /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
Scheitelwert /m/TH_BỊ/
Scheitelwert /m/V_THÔNG/