Việt
Giá trị cực đại
trị số tối đa
giá trị đỉnh
điểm cực đại.
trị số lớn nhất
Anh
maximum value
crest value
peak value
maximum rating
Đức
Maximalwert
höchstzulässiger Wert
Pháp
donnée maximum
Maximalwert,höchstzulässiger Wert /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Maximalwert; höchstzulässiger Wert
[EN] maximum rating
[FR] donnée maximum
Maximalwert /der/
giá trị cực đại; trị số lớn nhất;
maximalwert /m -(e)s, -e/
giá trị cực đại, điểm cực đại.
Maximalwert /m/TH_BỊ/
[EN] crest value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Maximalwert /m/V_LÝ/
[EN] peak value
[VI] Giá trị cực đại, trị số tối đa
[EN] maximum value