Việt
ống dẫn nhiên liệu
Anh
fuel manifold
passage
Đức
Kraftstoffringleitung
Kraftstoffverteiler
Kraftstoffverteilerleitung
Pháp
rampe d'injection
fuel manifold /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kraftstoffringleitung; Kraftstoffverteiler; Kraftstoffverteilerleitung
[EN] fuel manifold
[FR] rampe d' injection
fuel manifold, passage
đường ống cứng dẫn nhiên liệu Chỉ đường ống cứng cấp nhiên liệu cho miệng phun. Nếu vòi phun là đơn thì chỉ có một vòng vòi phun là đường ống cứng loại này. Nếu miệng phun là kép (có 2 chế độ phun) thì có hai vòng vòi phun là đường ống cứng loại này.