Việt
lối đi hẹp
cầu tạm
khâu khó trong sản xuất
Anh
narrow pass
pass party
passage
bottleneck
flying bridge
Đức
Laufbrücke
enge Räume oder Durchgänge
Không gian hay lối đi hẹp
lối đi hẹp; khâu khó trong sản xuất
Laufbrücke /f/VT_THUỶ/
[EN] flying bridge
[VI] cầu tạm, lối đi hẹp
narrow pass, pass party, passage
bottleneck, flying bridge, narrow pass