TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu tạm

cầu tạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối đi hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu quân sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầu tạm

temporary bridge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emergency bridge Stairs

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 emergency bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency bridge stairs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flying bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temporary bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flying bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temporary bridges

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

cầu tạm

Behelfsbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laufbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interimsbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betriebbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notbrucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behelfsbrücke /die/

cầu tạm;

Notbrucke /die/

cầu tạm;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cầu tạm

Cầu tạm

Temporary bridges

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interimsbrücke /f =, -n/

cầu tạm; interims

Notbrücke /f =, -n/

cầu tạm;

betriebbrücke /f =, -n/

cầu tạm, cầu quân sự.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behelfsbrücke /f/XD/

[EN] temporary bridge

[VI] cầu tạm

Laufbrücke /f/VT_THUỶ/

[EN] flying bridge

[VI] cầu tạm, lối đi hẹp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Emergency bridge Stairs

Cầu tạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency bridge, emergency bridge stairs, flying bridge, temporary bridge

cầu tạm

temporary bridge

cầu tạm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Emergency bridge Stairs

Cầu tạm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

temporary bridge

cầu tạm