apullen /(sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
đi tiểu;
đi đái (urinieren);
urinieren /(sw. V.; hat)/
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện;
harnen /(sw. V.; hat) (selten)/
đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);
Pinkelei /die; -/
(từ lóng) đái;
đi đái;
đi giải;
tiểu tiện (urinieren);