Việt
đái
đi đái
đi giải
tiểu tiện
mưa nhỏ
mưa lắc rắc
Đức
Pinkelei
Pinkelei /die; -/
(từ lóng) đái; đi đái; đi giải; tiểu tiện (urinieren);
(unpers ) (từ lóng) mưa nhỏ; mưa lắc rắc;