Việt
tẩm
tẩm ưót
tẩm nựóc
nhúng ưót
thấm ướt.
tẩm ướt
nhúng ướt
thấm ướt
tưới
Đức
netzen
netzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tẩm ướt; nhúng ướt; thấm ướt;
(landsch ) tưới;
netzen /vt/
tẩm, tẩm ưót, tẩm nựóc, nhúng ưót, thấm ướt.