Befeuchtung /f =, -en (sự)/
thắm ưót, tẩm ưót; phun, tưdi (nưóc).
durchsetzen II /vt (mit D)/
vt (mit D) thám ưót, tẩm ưót, tẩm.
anfeuchten /vt/
tẩm, tẩm ưót, tẩm nưóc;
netzen /vt/
tẩm, tẩm ưót, tẩm nựóc, nhúng ưót, thấm ướt.
erweichen /vt/
1. làm... mềm ra, làm mềm; 2. làm mềm lòng (động lòng, mủi lòng, xúc động); 3. ngâm, dầm, tẩm ưót;