TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngâm trong nước

ngâm trong nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm trong nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngâm trong nước

 water cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngâm trong nước

einwässern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter Konditionieren versteht man bei Kunststoffen die Aufnahme von Feuchte bei Wasserlagerung.

Điều hòa độ ẩm ở chất dẻo được hiểu là sự hút ẩm khi được ngâm trong nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P302 + P334 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P302 + P334 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwässern /(sw. V.; hat)/

ngâm trong nước; dầm trong nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water cure

ngâm trong nước