Việt
ngâm trong nước
dầm trong nước
Anh
water cure
Đức
einwässern
Unter Konditionieren versteht man bei Kunststoffen die Aufnahme von Feuchte bei Wasserlagerung.
Điều hòa độ ẩm ở chất dẻo được hiểu là sự hút ẩm khi được ngâm trong nước.
In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.
Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.
P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.
P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.
P302 + P334 BEI KONTAKT MIT DER HAUT: In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.
P302 + P334 KHI TIẾP XÚC VỚI DA: Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.
einwässern /(sw. V.; hat)/
ngâm trong nước; dầm trong nước;