Việt
chất độn vật ép
chất độn vật nén
Anh
macerate
Đức
Preßmassenfüllstoff
Preßmassenfüllstoff /m/CNSX/
[EN] macerate
[VI] chất độn vật ép, chất độn vật nén (vỏ bào, gỗ vụn)