TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mazeration

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm tẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mềm ra của các mô động vật hoặc thực vật khi tiếp xúc với chất lỏng thời gian dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngâm tẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mazeration

maceration

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mazeration

Mazeration

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mazeration

macération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mazeration /die; -, -en/

(Med , Biol ) sự mềm ra của các mô động vật hoặc thực vật khi tiếp xúc với chất lỏng thời gian dài;

Mazeration /die; -, -en/

(Biol , Chemie) sự ngâm; sự giầm; sự ngâm tẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mazeration /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] ngâm, giầm, thắm ưót, tẩm, ngâm tẩm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mazeration /SCIENCE/

[DE] Mazeration

[EN] maceration

[FR] macération

Từ điển Polymer Anh-Đức

maceration

Mazeration