Việt
ngâm
giầm
thắm ưót
tẩm
ngâm tẩm.
sự mềm ra của các mô động vật hoặc thực vật khi tiếp xúc với chất lỏng thời gian dài
sự ngâm
sự giầm
sự ngâm tẩm
Anh
maceration
Đức
Mazeration
Pháp
macération
Mazeration /die; -, -en/
(Med , Biol ) sự mềm ra của các mô động vật hoặc thực vật khi tiếp xúc với chất lỏng thời gian dài;
(Biol , Chemie) sự ngâm; sự giầm; sự ngâm tẩm;
Mazeration /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] ngâm, giầm, thắm ưót, tẩm, ngâm tẩm.
Mazeration /SCIENCE/
[DE] Mazeration
[EN] maceration
[FR] macération