TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

macération

maceration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

macération

Mazeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerkleinern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einmaischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

macération

macération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuvaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Macérer des cornichons dans du vinaigre

Ngâm dưa chuột bao tủ vào dấm.

Les filets de maquereaux macèrent dans du jus de citron

Các lát thịt cá thu ngâm trong nuóc chanh.

II macérait dans les remords

Anh ta tắm mình trong hôi hân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macération /SCIENCE/

[DE] Mazeration

[EN] maceration

[FR] macération

macération /AGRI/

[DE] Zerkleinern

[EN] maceration

[FR] macération

macération /AGRI/

[DE] Einmaischen

[EN] maceration

[FR] macération

cuvaison,macération /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Einmaischen

[EN] maceration

[FR] cuvaison; macération

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

macération

macération [maseRasjô] n. f. 1. TÕN Sự hành xác. 2. Sự ngâm. > Par ext. Nước ngâm. macérer [maseRe] I. V. tr. [16] TÔN Hành xác. IL Ngâm. Macérer des cornichons dans du vinaigre: Ngâm dưa chuột bao tủ vào dấm. > V. intr. Les filets de maquereaux macèrent dans du jus de citron: Các lát thịt cá thu ngâm trong nuóc chanh. Bóng II macérait dans les remords: Anh ta tắm mình trong hôi hân.