TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmaischen

sự chà nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einmaischen

maceration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to crush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mashing-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mashing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einmaischen

Einmaischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einmaischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mahlen der Trauben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einmaischen

cuvaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empâtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pigeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einmaischen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] mashing

[VI] sự chà nghiền (hoa quả)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einmaischen /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Einmaischen

[EN] maceration

[FR] cuvaison; macération

einmaischen /AGRI/

[DE] einmaischen

[EN] to crush

[FR] fouler

Einmaischen /AGRI/

[DE] Einmaischen

[EN] maceration

[FR] macération

Einmaischen,Einmaischung /FOOD/

[DE] Einmaischen; Einmaischung

[EN] mash; mashing-in

[FR] empâtage

Einmaischen,Mahlen der Trauben,Maischen /PLANT-PRODUCT,BEVERAGE,FOOD/

[DE] Einmaischen; Mahlen der Trauben; Maischen

[EN] crushing; treading

[FR] foulage; pigeage

Einmaischen,Mahlen der Trauben,Maischen /AGRI/

[DE] Einmaischen; Mahlen der Trauben; Maischen

[EN] crushing; treading

[FR] foulage; pigeage