Việt
Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia
bóp nát
bùn khoáng
nghiền
trộn
Hèm
Nghiền nát
thức ăn nhuyễn
dịch ngâm
Anh
Mash
mashing-in
Đức
Maische
Schlempe
Einmaischen
Einmaischung
Mengfutter
Pháp
brassin
maische
empâtage
Mengfutter /nt/CNT_PHẨM/
[EN] mash
[VI] dịch ngâm (nông nghiệp)
Maische /f/CNT_PHẨM/
[VI] dịch ngâm (nhà máy bia)
mash
Hỗn hợp các thành phần thức ăn ở dạng bột.
mash /BEVERAGE/
[DE] Maische
[FR] brassin; maische
mash,mashing-in /FOOD/
[DE] Einmaischen; Einmaischung
[EN] mash; mashing-in
[FR] empâtage
[EN] Mash
[VI] Hèm
o bùn khoáng
o nghiền, trộn
[VI] Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia, bóp nát