zermanschen /(sw. V.; hai) (ùgs.)/
nghiền nát;
aufschließen /(st V.; hat)/
(Hüttenw ) nghiền sạch;
nghiền nát;
knietschen,knitschen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
bóp nát;
nghiền nát (zerdrücken);
zerdrücken /(sw. V.; hat)/
nghiền nhỏ;
nghiền nhừ;
nghiền nát;
nghiền nát khoai tây. : die Kartoffeln zerdrücken
atomisieren /(sw. V.; hat)/
phá hủy hoàn toàn;
tán nhỏ;
nghiền nát;
brocken /(sw. V.; hat)/
đập vỡ;
đập vụn;
đập nát;
nghiền nát;
bóp vụn (zerteilen, brechen);
erdrücken /(sw. V.; hat)/
đè chết;
giẫm chết;
nghiến chết;
đè bẹp;
nghiền nát;
làm chết ngạt;
những đứa bé đã bị các khối đất đè chết. : die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt