TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá hủy hoàn toàn

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàn bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phá hủy hoàn toàn

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phá hủy hoàn toàn

ausradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phá hủy hoàn toàn

atomisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selektiver (auswählender) Angriff der korngrenzennahen Bereiche, evtl. bis zur vollständigen Zerstörung der Metallkörner.

Sự tấn công ăn mòn (có chọn lựa) ở phạm vi gần các biên hạt, có khi dẫn đến phá hủy hoàn toàn cấu trúc hạt kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt wurde fast völlig ausradiert

thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausradieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, ý khinh thường) phá hủy hoàn toàn; sàn bằng;

thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn. : die Stadt wurde fast völlig ausradiert

atomisieren /(sw. V.; hat)/

phá hủy hoàn toàn; tán nhỏ; nghiền nát;