TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn bằng

sàn bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boong bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sàn bằng

flush deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flush deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sàn bằng

Glattdeck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alternativ kann mit einem speziellen Waschprogramm von Waschanlagen die Fahrzeugunterseite gereinigt werden.

Người ta cũng có thể rửa bên dưới sàn bằng một chương trình rửa đặc biệt của thiết bị rửa xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt wurde fast völlig ausradiert

thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausradieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, ý khinh thường) phá hủy hoàn toàn; sàn bằng;

thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn. : die Stadt wurde fast völlig ausradiert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glattdeck /nt/VT_THUỶ/

[EN] flush deck

[VI] boong bằng, sàn bằng (đóng tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush deck

sàn bằng (đóng tàu)

 flush deck /giao thông & vận tải/

sàn bằng (đóng tàu)