TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomisieren

nguyên tử hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt tan tành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành cát bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét tản mạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun thành hạt li ti

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem tản mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

270 quan sát không trong một tổng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

atomisieren

atomisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atomisieren /(sw. V.; hat)/

phá hủy hoàn toàn; tán nhỏ; nghiền nát;

atomisieren /(sw. V.; hat)/

(chất lỏng) phun thành hạt li ti (zerstäuben);

atomisieren /(sw. V.; hat)/

(abwertend) làm vụn vặt; xem tản mạn; 270 quan sát không trong một tổng thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

atomisieren /vt/

1. nguyên tử hóa; 2. hủy diệt tan tành, biến thành cát bụi; 3. (nghĩa bóng) vụn vặt, xem xét tản mạn.