TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả chạy

quả chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dây dọi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

con lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

miếng cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đĩa đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

quả chạy

 bob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bob

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Genaue Werte erhält man vom Pumpenhersteller (Pumpenkennlinien nach Prüfstandslauf)

Trị số chính xác hơn nhận được từ nhà sản xuất máy bơm (đường đặc tuyến của máy bơm theo kết quả chạy thử nghiệm)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bob

dây dọi; con lắc; miếng cân bằng; quả chạy (trên cân); đĩa đánh bóng (bằng da)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob /cơ khí & công trình/

quả chạy (trên cân)