Việt
làm cân bằng
làm thăng bằng
làm quân binh.
cân
làm quân bình
làm quân bình.
lầm quân bình
đền bù
bù lại
thay thê'
Đức
aufwiegen
austarieren
auswiegen
die Vorteile wiegen die Nachteile auf
những ưu điềm đã bù trừ cho khuyết điểm.
aufwiegen /(st. V.; hat)/
làm cân bằng; làm thăng bằng; lầm quân bình; đền bù; bù lại; thay thê' (ausgleichen, Ersatz bieten);
những ưu điềm đã bù trừ cho khuyết điểm. : die Vorteile wiegen die Nachteile auf
austarieren /vt/
làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân binh.
aufwiegen /vt/
1. cân; 2. làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân bình; 3.
auswiegen /vt/
1. cân; 2. làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân bình.