Việt
làm cân bằng
làm thăng bằng
làm quân binh.
Anh
tare vb
Đức
austarieren
tarieren
tarieren, austarieren (Waage: Gewicht des Behälters/ Verpackung auf Null stellen)
austarieren /vt/
làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân binh.