TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tarieren

sự hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân trừ bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân không có bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chỉnh máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tarieren

calibration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tare vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tarieren

Tarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

austarieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

tarieren

tarer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Siebschale anhängen, in die Prüfflüssigkeit absenken und tarieren.

:: Treo giỏ lưới đựng mẫu vào móc dưới gầm bàn cân, hạ xuống bình chứa chất lỏng thử nghiệm, hiệu chuẩn cân

Từ điển Polymer Anh-Đức

tare vb

tarieren, austarieren (Waage: Gewicht des Behälters/ Verpackung auf Null stellen)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarieren /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] tarieren

[EN] tare

[FR] tarer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tarieren /vt/

1. cân trừ bì, cân không có bì; 2. (kĩ thuật) so chuẩn, hiệu chỉnh máy, điều chỉnh, hiệu chuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tarieren /nt/VTHK/

[EN] calibration

[VI] sự hiệu chuẩn