Việt
sự hiệu chuẩn
cân trừ bì
cân không có bì
so chuẩn
hiệu chỉnh máy
điều chỉnh
hiệu chuẩn.
Anh
calibration
tare
tare vb
Đức
Tarieren
austarieren
Pháp
tarer
tarieren, austarieren (Waage: Gewicht des Behälters/ Verpackung auf Null stellen)
tarieren /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] tarieren
[EN] tare
[FR] tarer
tarieren /vt/
1. cân trừ bì, cân không có bì; 2. (kĩ thuật) so chuẩn, hiệu chỉnh máy, điều chỉnh, hiệu chuẩn.
Tarieren /nt/VTHK/
[EN] calibration
[VI] sự hiệu chuẩn