TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

so chuẩn

so chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì: cân bì

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hiệu chuẩn máy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cân trừ bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân không có bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chỉnh máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

so chuẩn

 tare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tare

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

so chuẩn

tarieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tarieren /vt/

1. cân trừ bì, cân không có bì; 2. (kĩ thuật) so chuẩn, hiệu chỉnh máy, điều chỉnh, hiệu chuẩn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tare

bì: cân bì; so chuẩn; hiệu chuẩn máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tare /cơ khí & công trình/

so chuẩn