Việt
so chuẩn
bì: cân bì
hiệu chuẩn máy
cân trừ bì
cân không có bì
hiệu chỉnh máy
điều chỉnh
hiệu chuẩn.
Anh
tare
Đức
tarieren
tarieren /vt/
1. cân trừ bì, cân không có bì; 2. (kĩ thuật) so chuẩn, hiệu chỉnh máy, điều chỉnh, hiệu chuẩn.
bì: cân bì; so chuẩn; hiệu chuẩn máy
tare /cơ khí & công trình/