Kalibrierung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] calibration
[VI] hiệu chuẩn (bằng máy đo)
kalibrieren /vt/PTN, CT_MÁY, GIẤY/
[EN] calibrate
[VI] hiệu chuẩn
kalibriert /adj/CT_MÁY/
[EN] calibrated (đã)
[VI] hiệu chuẩn
eichen /vt/ĐIỆN, PTN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] calibrate
[VI] hiệu chuẩn
mit Lehre messen /vt/CT_MÁY/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] đo, hiệu chuẩn (bằng calip, dưỡng...)
Justier- /pref/CT_MÁY/
[EN] adjusting
[VI] (thuộc) điều chỉnh, hiệu chuẩn
eichen /vt/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] định cỡ, hiệu chuẩn
messen /vt/ĐIỆN, Đ_KHIỂN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] đo, đánh giá, hiệu chuẩn, định cỡ