Việt
định cỡ
hiệu chuẩn
hiệu chỉnh
chia độ
điều chỉnh
diều chỉnh
khác độ
gia công tinh định cỡ
đo đạc
thử nghiệm
định số
xác định các hệ số
chia độ lấy mẫu
xác định cỡ
Anh
calibrate
calibration
Đức
Eichen
kalibrieren
calibrate, calibration
kalibrieren /vt/ĐIỆN/
[EN] calibrate
[VI] hiệu chỉnh
kalibrieren /vt/PTN, CT_MÁY, GIẤY/
[VI] hiệu chuẩn
eichen /vt/ĐIỆN, PTN, V_LÝ, VLB_XẠ/
định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu
eichen
hiệu chuẩn, hiệu chỉnh Các vạch chia của dụng cụ đo được so sánh với các giá trị chuẩn nhằm kiểm tra, hiệu chỉnh hay chia lại thang chia.
định cỡ, điều chỉnh, hiệu chỉnh, đo đạc, thử nghiệm
o định cỡ, chia độ; điều chỉnh, hiệu chỉnh
định cỡ; hiệu chuẩn; chia độ, khác độ, gia công tinh định cỡ