TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định các hệ số

định số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xác định các hệ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chia độ lấy mẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

xác định các hệ số

calibrate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

calibrate

định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu