TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calibrated

chia đã hiệu chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia hiệu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định cỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã điều chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

đã hiệu chỉnh

 
Tự điển Dầu Khí

đã chia độ

 
Tự điển Dầu Khí

đã định cỡ

 
Tự điển Dầu Khí

được lấy chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

calibrated

calibrated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tested

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

calibrated

kalibriert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calibrated

calibré

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

calibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibrated, tested /cơ khí & công trình/

chia đã hiệu chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrated /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] kalibriert

[EN] calibrated

[FR] calibre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kalibriert /adj/CT_MÁY/

[EN] calibrated (đã)

[VI] hiệu chuẩn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

calibrated

[DE] kalibriert

[VI] được lấy chuẩn

[EN] calibrated

[FR] calibré

Tự điển Dầu Khí

calibrated

o   đã điều chỉnh, đã hiệu chỉnh; đã chia độ, đã định cỡ

§   calibrated with official certificate : được tiêu chuẩn có chứng chỉ chính thức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calibrated

(được) định cỡ; chia đã hiệu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calibrated

chia hiệu chuẩn