Việt
chia đã hiệu chuẩn
chia hiệu chuẩn
định cỡ
đã điều chỉnh
đã hiệu chỉnh
đã chia độ
đã định cỡ
được lấy chuẩn
hiệu chuẩn
Anh
calibrated
tested
Đức
kalibriert
Pháp
calibré
calibre
calibrated, tested /cơ khí & công trình/
calibrated /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] kalibriert
[EN] calibrated
[FR] calibre
kalibriert /adj/CT_MÁY/
[EN] calibrated (đã)
[VI] hiệu chuẩn
[VI] được lấy chuẩn
[FR] calibré
o đã điều chỉnh, đã hiệu chỉnh; đã chia độ, đã định cỡ
§ calibrated with official certificate : được tiêu chuẩn có chứng chỉ chính thức
(được) định cỡ; chia đã hiệu chuẩn