stabilizing
sự làm ổn định
stabilization
sự làm ổn định
stabilization
sự làm ổn định (vật liệu từ)
stabilization
sự làm ổn định (vật liệu từ)
stabilization /điện lạnh/
sự làm ổn định (vật liệu từ)
stabilization /toán & tin/
sự làm ổn định
stabilization /toán & tin/
sự làm ổn định (vật liệu từ)