TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabilizing

sự ổn dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stabilizing

stabilizing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stabilizing

Stabilgluehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stabilizing

recuit de stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilizing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stabilgluehen

[EN] stabilizing

[FR] recuit de stabilisation ( des aciers austénitiques )

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizing

sự tạo ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilizing

sự làm ổn định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stabilizing

sự ổn dinh