TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reihen

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt thành hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp thành dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Réigen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu thành chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reihen

reihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stabilisierung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagen reihte sich an Wagen

từng chiếc xe nối đuôi nhau.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Stabilisierung,Reihen

[EN] stabilization, series

[VI] ổn định điện áp theo mạch nối tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/

xâu (hạt cườm ) thành chuỗi (aufreihen);

reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/

sắp thành hàng (einreihen);

reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp theo lần lượt; tuần tự; xếp thành hàng;

Wagen reihte sich an Wagen : từng chiếc xe nối đuôi nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reihen /vt/

1. xâu, xỏ, xiên; 2. khâu lược, khâu chần, may lược, may chần; 3. đặt thành hàng, xếp thành dãy;

Reihen

xem Réigen.