TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp theo lần lượt

tiếp theo lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp theo lần lượt

reihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagen reihte sich an Wagen

từng chiếc xe nối đuôi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp theo lần lượt; tuần tự; xếp thành hàng;

từng chiếc xe nối đuôi nhau. : Wagen reihte sich an Wagen