Việt
tiếp theo lần lượt
tuần tự
xếp thành hàng
Đức
reihen
Wagen reihte sich an Wagen
từng chiếc xe nối đuôi nhau.
reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tiếp theo lần lượt; tuần tự; xếp thành hàng;
từng chiếc xe nối đuôi nhau. : Wagen reihte sich an Wagen