TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ram

pittông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa thùy động / máy đẩy cốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nện bằng vồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đóng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền bằng dùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa thủy động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ram

 ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ram /cơ khí & công trình/

pittông (máy ép thủy lực)

 ram

búa thùy động / máy đẩy cốc

 ram /cơ khí & công trình/

nện bằng vồ

 RAM

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)

 RAM /toán & tin/

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)

Bộ nhớ sơ cấp của máy tính, trong đó các chỉ lệnh chương trình và dữ liệu được lưu trữ sao cho bộ xử lý trung tâm ( CPU) có thể truy cập trực tiếp vào chúng thông qua buýt dữ liệu cao tốc của bộ xử lý đó.Để thực hiện các chỉ lệnh ở tốc độ cao, mạch xử lý của máy tính phải có khả năng thu nhận thông tin từ bộ nhớ một cách trực tiếp và nhanh chóng. Do đó, các bộ nhớ máy tính phải được thiết kế sao cho bộ xử lý có thể truy cập ngẫu nhiên vào các nội dung đó.

 RAM /điện tử & viễn thông/

bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên

 ram

búa đóng cọc

 ram

búa thùy động / máy đẩy cốc

Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.

A guided piece in a machine that exerts pressure, or drives or forces a material by impact.

 ram /xây dựng/

sự rầm chặt

 ram /toán & tin/

sự rầm chặt

 ram

nền bằng dùi

 ram

búa thủy động

 ram /y học/

búa thùy động / máy đẩy cốc

 ram

búa đập

 ram

sự đầm chặt

 ram /xây dựng/

nền bằng dùi

 ram /hóa học & vật liệu/

búa thùy động / máy đẩy cốc

 RAM /toán & tin/

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)