ram
búa thùy động / máy đẩy cốc
ram
búa thùy động / máy đẩy cốc
Một miếng được dẫn hướng trong một máy tạo ra áp suất, hoặc dẫn động hay tăng cường một vật liệu bằng ảnh hưởng của nó.
A guided piece in a machine that exerts pressure, or drives or forces a material by impact.
ram /y học/
búa thùy động / máy đẩy cốc
ram /hóa học & vật liệu/
búa thùy động / máy đẩy cốc