Việt
xả nước ngưng
Anh
condensate removal
condensate drain
condensation
heat abstraction
An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.
Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.
condensate drain, condensation
heat abstraction /ô tô/