TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả nước ngưng

xả nước ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xả nước ngưng

condensate removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensate drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.

Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensate removal

xả nước ngưng

condensate drain, condensation

xả nước ngưng

 heat abstraction /ô tô/

xả nước ngưng