TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọng hơi

đọng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đọng hơi

 condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sensor für die Windschutzscheibe stellt eine beschlagene Scheibe fest.

Cảm biến cho kính chắn gió phát hiện kính đọng hơi nước.

Der Sensor der Windschutzscheibe stellt eine beschlagene Windschutzscheibe fest.

Cảm biến ở kính chắn gió phát hiện kính đọng hơi nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensation /xây dựng/

đọng hơi