TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondensiert

ngưng tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kondensiert

condensed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kondensiert

kondensiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein großer Teil des Kraftstoffs kondensiert an den kalten Saugrohr- und Zylinderwänden.

Phần lớn nhiên liệu còn lại ngưng tụ lên thành đường ống nạp và thành xi lanh đang có nhiệt độ thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einleiten von überhitztem Dampf in eine Flüssigkeit, wobei der Dampf kondensiert

Đưa hơi quá nhiệt vào một chất lỏng, mà trong quá trình này hơi bị ngưng tụ

Einleiten von Sattdampf mit Siedetemperatur in eine Flüssigkeit, wobei der Dampf kondensiert

Đưa hơi bão hòa ở nhiệt độ bốc hơi vào một chất lỏng, mà trong quá trình này hơi bị ngưng tụ

Wasserschläge entstehen, wenn Dampf an größeren unterkühlten Kondensatmengen in einer Anlage schlagartig kondensiert.

Hiện tượng “nước đập” sinh ra khi hơi nước đột suất ngưng tụ vào 1 lượng nước ngưng tụ lớn hơn bị hạ nhiệt thấp trong 1 dàn máy.

Heizmittel: Heizgas, flüssiger Wärmeträger, der seinen Aggregatzustand nicht ändert oder überhitzter Dampf, der nicht kondensiert:

Chất làm nóng: Khí nóng, chất tải nhiệt dạng lỏng (trạng thái vật lý không thay đổi) hoặc hơi quá nóng (không ngưng tụ):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kondensiert /a/

được] ngưng tụ, cô đặc; kondensiert e Milch xem Kondensmilch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kondensiert /adj/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/

[EN] condensed (được)

[VI] (được) ngưng tụ, cô đặc