Việt
ngưng tụ được
Ngưng tụ
Anh
condensable
Đức
kondensierbar
kondensierbar /adj/V_LÝ/
[EN] condensable
[VI] ngưng tụ được
Condensable
condensable /xây dựng/
o ngưng tụ được, có thể ngưng tụ