TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưng tụ được

ngưng tụ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngưng tụ được

condensable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 condensable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngưng tụ được

kondensierbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Verdampfer wird die Luft abgekühlt, das in ihr enthaltene Wasser kondensiert und fällt aus.

Không khí được làm lạnh tại bộ hóa hơi, nước ngưng tụ được thải ra ngoài theo ống dẫn.

Das schnelle Abkühlen wird dadurch erreicht, dass die Wärme von den Rohren und Lamellen des Kondensators, vom Fahrtwind und von der Luftströmung des Zusatzgebläses aufgenommen wird.

Việc làm mát nhanh chóng đạt được do nhiệt lượng tỏa lên các đường ống và cánh tản nhiệt của bình ngưng tụ, được tải đi bởi gió khi xe chạy và luồng không khí từ quạt bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kondensierbar /adj/V_LÝ/

[EN] condensable

[VI] ngưng tụ được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensable /xây dựng/

ngưng tụ được

 condensable

ngưng tụ được