TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondensation

sự ngưng tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hóa đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kondensation

condensation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

chromosome condensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kondensation

Kondensation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Feuchtigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

kondensation

CONDENSATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kondensation,Feuchtigkeit

condensation

Kondensation, Feuchtigkeit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondensation /[kondenza'tsiom], die; -, -en/

(bes Physik) sự ngưng tụ (chất khí); sự hóa đặc (chất lỏng);

Kondensation /[kondenza'tsiom], die; -, -en/

(Chemie) sự ngưng kết (phận tử);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondensation /f =, -en/

sự] ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kondensation

[EN]

[VI] ngưng tụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensation /f/CN_HOÁ, CNSX, KT_LẠNH, SỨ_TT, PTN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG, ÔNMT, B_BÌ/

[EN] condensation

[VI] sự ngưng tụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kondensation

condensation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kondensation /SCIENCE/

[DE] Kondensation

[EN] condensation

[FR] condensation

Kondensation /SCIENCE/

[DE] Kondensation

[EN] chromosome condensation

[FR] condensation

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KONDENSATION

[DE] KONDENSATION

[EN] CONDENSATION

[FR] CONDENSATION

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kondensation

[DE] Kondensation

[EN] Condensation

[VI] sự ngưng tụ,

Từ điển Polymer Anh-Đức

condensation

Kondensation