Việt
sự ngưng tụ
ngưng tụ
ngưng két
cô đặc.
sự hóa đặc
sự ngưng kết
Anh
condensation
chromosome condensation
Đức
Kondensation
Feuchtigkeit
Pháp
CONDENSATION
Kondensation,Feuchtigkeit
Kondensation, Feuchtigkeit
Kondensation /[kondenza'tsiom], die; -, -en/
(bes Physik) sự ngưng tụ (chất khí); sự hóa đặc (chất lỏng);
(Chemie) sự ngưng kết (phận tử);
Kondensation /f =, -en/
sự] ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.
[EN]
[VI] ngưng tụ
Kondensation /f/CN_HOÁ, CNSX, KT_LẠNH, SỨ_TT, PTN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG, ÔNMT, B_BÌ/
[EN] condensation
[VI] sự ngưng tụ
Kondensation /SCIENCE/
[DE] Kondensation
[FR] condensation
[EN] chromosome condensation
KONDENSATION
[DE] KONDENSATION
[EN] CONDENSATION
[FR] CONDENSATION
[EN] Condensation
[VI] sự ngưng tụ,