Bruhe /['bry:a], die; -, -n/
(ugs ) mồ hôi (Schweiß);
Schweiß /[Jvais], der; -es, (Med.:) -e/
mồ hôi;
đó là một việc đáng bõ công sức : (geh.) das ist des Schweißes der Edlen wert : im
Wassergebauthaben /(ugs.)/
(o Pl ) chất- lỏng trong cơ thể;
nước tiểu;
mồ hôi;
mồ hôi chảy ròng ròng trên trán anh ta : das Wasser lief ihm von der Stirn không thể nín tiều : das Wasser nicht halten können đi tiểu : Wasser lassen (verhüll.) người nào đang thèm nhỏ dãi : jmdm. läuft das Wasser im Mund zusammen (ugs.) (tiếng lóng) đái, tè (nói về đàn ông). : sein Was- ser/sich das Wasser abschlagen