TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschwitzen

quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãng quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hại bằng mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy mô hôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ướt mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thấm đẫm mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschwitzen

verschwitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe es verschwitzt, ihn anzu rufen

tôi đã quên việc gọi điện thoại cho hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwitzen /(sw. V.; hat)/

làm ướt mồ hôi; làm thấm đẫm mồ hôi;

verschwitzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) quên; lãng quên; bỏ quên (vergessen, ver säumen);

ich habe es verschwitzt, ihn anzu rufen : tôi đã quên việc gọi điện thoại cho hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwitzen /I vt/

1. làm hại (quần áo, cái gì) bằng mồ hôi; 2. (đùa) quên, lãng quên, bỏ quên; II vi ra mồ hôi; 2. đổ mồ hôi, chảy mô hôi.