Việt
quên
lãng quên
bỏ quên
làm hại bằng mồ hôi
đổ mồ hôi
chảy mô hôi.
làm ướt mồ hôi
làm thấm đẫm mồ hôi
Đức
verschwitzen
ich habe es verschwitzt, ihn anzu rufen
tôi đã quên việc gọi điện thoại cho hắn.
verschwitzen /(sw. V.; hat)/
làm ướt mồ hôi; làm thấm đẫm mồ hôi;
(ugs ) quên; lãng quên; bỏ quên (vergessen, ver säumen);
ich habe es verschwitzt, ihn anzu rufen : tôi đã quên việc gọi điện thoại cho hắn.
verschwitzen /I vt/
1. làm hại (quần áo, cái gì) bằng mồ hôi; 2. (đùa) quên, lãng quên, bỏ quên; II vi ra mồ hôi; 2. đổ mồ hôi, chảy mô hôi.