Việt
gí
cặn
vá cứng
chảy đi
trôi đi
rò
xì ra
bị gỉ
bám chắc
thâm căn có đế.
Anh
incrutant
Đức
fortfließen
eingerostet
fortfließen /vi (s)/
chảy đi, trôi đi, rò, gí, xì ra;
eingerostet /a/
1. bị gỉ, gí; 2. bám chắc, thâm căn có đế.
cặn, vá cứng; gí