dahinschwinden /(st. V.; ist) (geh.)/
giảm dần;
biến mất;
mất hút (sich ver mindern, abnehmen, schwinden);
die Vor räte schwanden dahin : sô' hàng dự trữ vơi đi nhanh chóng.
dahinschwinden /(st. V.; ist) (geh.)/
(thời gian) đi qua;
trôi qua (vergehen, Vorbeigehen);