weathering
['weɵəriɳ]
o sự phong hóa; hiện tượng phong hóa; vỏ phong hóa
- Sự huỷ hoại của đá do điều kiện hoá lý.
- Lớp có tốc độ thấp ở gần mặt đất trong thăm dò địa chấn.
§ chemical weathering : sự phong hóa hóa học
§ differential weathering : sự phong hóa phân dị
§ honeycomb weathering : sự phong hóa dạng tổ ong
§ mechanical weathering : sự phong hóa cơ học
§ physical weathering : sự phong hóa vật lý
§ rock weathering : sự phong hóa (của) đá
§ spheroidal weathering : sự phong hóa dạng cầu
§ weathering correction : hiệu chỉnh lớp phong hoá
§ weathering map : bản đồ phong hoá
§ weathering shot : nổ mìn trong lớp phong hoá
§ weathering velocity : tốc độ đới phong hoá