TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phong hoá

sự phong hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến đổi do thời tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lão hoá do thời tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huỷ hoại do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phong hoá

weathering

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

eolation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phong hoá

Verwitterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wetterschutzabdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewitterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eolation

[sự, hiện tượng] huỷ hoại do gió, sự phong hoá

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

weathering

Sự phong hoá

Tất cả các quá trình sinh học, hoá học, lý học gây nên sự tan rã của những tảng đá trên hoặc gần mặt đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwitterung /f/THAN, ÔN_BIỂN/

[EN] weathering

[VI] sự phong hoá

Wetterschutzabdeckung /f/XD/

[EN] weathering

[VI] sự phong hoá

Bewitterung /f/C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] weathering

[VI] sự biến đổi do thời tiết, sự lão hoá do thời tiết, sự phong hoá

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

weathering

sự phong hoá