Việt
sự phong hoá
sự biến đổi do thời tiết
sự lão hoá do thời tiết
huỷ hoại do gió
Anh
weathering
eolation
Đức
Verwitterung
Wetterschutzabdeckung
Bewitterung
[sự, hiện tượng] huỷ hoại do gió, sự phong hoá
Sự phong hoá
Tất cả các quá trình sinh học, hoá học, lý học gây nên sự tan rã của những tảng đá trên hoặc gần mặt đất.
Verwitterung /f/THAN, ÔN_BIỂN/
[EN] weathering
[VI] sự phong hoá
Wetterschutzabdeckung /f/XD/
Bewitterung /f/C_DẺO, KT_DỆT/
[VI] sự biến đổi do thời tiết, sự lão hoá do thời tiết, sự phong hoá