TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewitterung

sự biến đổi do thời tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lão hoá do thời tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phong hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bewitterung

weathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bewitterung

Bewitterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verwitterung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bewittern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bewitterung

exposition aux intempéries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

weathering

Verwitterung; Bewitterung, Bewittern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewitterung /f/C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] weathering

[VI] sự biến đổi do thời tiết, sự lão hoá do thời tiết, sự phong hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewitterung /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Bewitterung

[EN] weathering

[FR] exposition aux intempéries