Việt
sự biến đổi do thời tiết
sự lão hoá do thời tiết
sự phong hoá
Anh
weathering
Đức
Bewitterung
Verwitterung
Bewittern
Pháp
exposition aux intempéries
Verwitterung; Bewitterung, Bewittern
Bewitterung /f/C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] weathering
[VI] sự biến đổi do thời tiết, sự lão hoá do thời tiết, sự phong hoá
Bewitterung /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bewitterung
[FR] exposition aux intempéries