weathering /xây dựng/
tác động phong hóa
weathering
hiện tượng phong hóa
physical weathering, weathering
sự phong hóa vật lý
crust of weathering, weathering /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vỏ phong hóa
deep deterioration, erosion, rot, rotting, wearing away, weathering
sự phong hóa sâu